Tài liệu được ban hành giúp các cơ quan, đơn vị nhằm hướng dẫn kết nối, sử dụng các dịch vụ được cung cấp trên Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia (NDXP).Tài liệu cung cấp bao gồm:
Hoạt động chính của DVC của Bộ LĐTBXH là thực hiện với tích hợp các thông tin chi tiết hồ sơ thuộc lĩnh vực Bảo trợ xã hội (BTXH) từ Cổng DVC của các địa phương. Có 2 trường hợp là:
Đầu ra của của quá trình tích hợp này sẽ là một CSDL về BTXH với thông tin chi tiết phục vụ khai thác/chia sẽ cho các cơ quan có nhu cầu.
Với Cổng DVC Quốc gia: hệ thống DVC của Bộ sẽ chỉ thực hiện cập nhật các hồ sơ lên Cổng DVC Quốc gia của các địa phương chưa có hệ thống DVC riêng.
Kịch bản kết nối chi tiết giữa DVC của Bộ và DVC của địa phương
Mô tả chi tiết:
3. Hướng dẫn kỹ thuật, mô tả chi tiết API
3.1 Gửi, cập nhật hồ sơ
- Đường dẫn: http://lgsp.ungdungtructuyen.vn/RestService/forward/HoSoDongBo/guiHoSo
- Method: POST
- Pre-request Script: xác thực tài khoản người dùng trước khi thực hiện lấy dữ liệu
o userName: tài khoản
o password: mật khẩu
o secretKey: khóa bí mật
const moment = require('moment');
var Header = require('postman-collection').Header
var userName = 'yourUsername';
var password = 'yourPassword';
var secretKey = 'yourSecretKey';
const user = btoa(`${userName}:${password}`)
var ts = moment().unix()*1000;
pm.request.headers.add(new Header('Timestamp:'+ ts));
pm.request.headers.add(new Header('secretKey:'+ secretKey));
pm.request.headers.add(new Header(`Authorization: Basic ${user}`));
- Input:
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
Request Params | ||||
1 | dstcode | string | Có | Mã máy chủ |
Request body | ||||
1 | LoaiDongBo | string | Có | “1” là thêm mới hồ sơ, “2” là cập nhật hồ sơ |
2 | Data | array | Có | Danh sách dữ liệu hồ sơ |
Cấu trúc thuộc tính Data
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | MaHoSo | string | Có | Mã hồ sơ |
2 | MaTTHC | string | Có | Mã thủ tục hành chính |
3 | TenTTHC | string | Có | Tên thủ tục hành chính |
4 | MaLinhVuc | string | Có | Mã lĩnh vực |
5 | TenLinhVuc | string | Có | Tên lĩnh vực |
6 | KenhThucHien | string | Có | Kênh thực hiện nộp hồ sơ |
7 | ChuHoSo | string | Có | Chủ sở hữu hồ sơ |
8 | LoaiDoiTuong | string | Có | Loại đối tượng |
9 | MaDoiTuong | string | Có | Mã đối tượng |
10 | ThongTinKhac | string | Không | Thông tin khác |
11 | Email | string | Có | Địa chỉ email người nộp hồ sơ |
12 | Fax | string | Không | Số fax người nộp hồ sơ |
13 | SoDienThoai | string | Có | Số điện thoại người nộp hồ sơ |
014 | TrichYeuHoSo | string | Không | Trích yếu hồ sơ |
15 | NgayTiepNhan | string | Có | Ngày tiếp nhận hồ sơ |
16 | NgayHenTra | string | Không | Ngày hẹn trả hồ sơ |
17 | TrangThaiHoSo | string | Có | Trạng thái hồ sơ |
18 | NgayTra | string | Không | Ngày trả hồ sơ |
19 | ThongTinTra | string | Không | Thông tin trả hồ sơ |
20 | HinhThuc | string | Không | Hình thức |
21 | NgayKetThucXuLy | string | Có | Ngày kết thúc xử lý |
22 | DonViXuLy | string | Có | Đơn vị xử lý hồ sơ |
23 | GhiChu | string | Không | Ghi chú hồ sơ |
24 | TaiLieuNop | array | Không | Tài liệu đính kèm |
25 | DanhSachLePhi | array | Không | Danh sách lệ phí cần thu |
26 | DanhSachTepDinhKemKhac | array | Không | Danh sách tệp đính kèm khác |
27 | DanhSachHoSoBoSung | array | Không | Danh sách hồ sơ bổ sung |
28 | DanhSachGiayToKetQua | array | Không | Danh sách giấy tờ kết quả |
29 | NoiNopHoSo | string | Không | Nơi nộp hồ sơ |
30 | HoSoCoThanhPhanSoHoa | string | Không | Hồ sơ có thành phần số hóa |
31 | TaiKhoanDuocXacThucVoiVNeID | string | Có | Tài khoảng được xác thwucj với VneID |
32 | DuocThanhToanTrucTuyen | string | Có | Được thanh toán trực tuyến |
33 | NgayTuChoi | string | Không | Ngày từ chối |
34 | DinhDanhCHS | array | Không | Định danh chủ sở hữu |
35 | NgayNopHoSo | string | Không | Ngày nộp hồ sơ |
36 | DSKetNoiCSDL | string | Không | Danh sách kết nối CSDL |
Cấu trúc thuộc tính TaiLieuNop
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | TepDinhKemId | int | Có | Mã định danh tệp đính kèm |
2 | TenTepDinhKem | string | Có | Tên tệp đính kèm |
3 | IsDeleted | string | Có | Xóa tài liệu |
4 | MaThanhPhanHoSo | string | Có | Mã thành phần hồ sơ |
5 | DuongDanTaiTepTin | string | Có | Đường dẫn tệp tin |
6 | DuocSoHoa | string | Có | Trạng thái số hóa của tài liệu |
7 | DuocTaiSuDung | string | Có | Trạng thái tái sử dụng tài liệu |
8 | DuocLayTuKhoDMQG | string | Có | Trạng thái tài liệu được lấy từ kho danh mục Quốc gia |
9 | MaKetQuaThayThe | string | Có | Mã kết quả thay thế |
Cấu trúc thuộc tính DanhSachLePhi
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | TenPhiLePhi | string | Có | Tên lệ phí |
2 | MaPhiLePhi | string | Có | Mã lệ phí |
3 | HinhThucThu | string | Có | Hình thức thu |
4 | Gia | string | Có | Giá |
5 | LoaiPhiLePhi | string | Có | Loại phí lệ phí |
Cấu trúc thuộc tính DanhSachTepDinhKemKhac
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | TenGiayTo | string | Có | Tên giấy tờ |
2 | SoLuong | string | Có | Số lượng |
3 | LoaiGiayTo | string | Có | Loại giấy tờ |
Cấu trúc thuộc tính DanhSachHoSoBoSung
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | HoSoBoSungId | string | Có | Mã định danh hồ sơ bổ sung |
2 | NguoiYeuCauBoSung | string | Có | Người yêu cầu bổ sung |
3 | NoiDungBoSung | string | Có | Nội dung bổ sung |
4 | NgayBoSung | string | Có | Ngày bổ sung |
5 | NguoiTiepNhanBoSung | string | Không | Người tiếp nhận bổ sung |
6 | ThongTinTiepNhan | string | Có | Thông tin tiếp nhận |
7 | NgayTiepNhanBoSung | string | Có | Ngày tiếp nhận bổ sung |
8 | TrangThaiBoSung | string | Có | Trạng thái bổ sung |
9 | DanhSachGiayToBoSung | array | Không | Danh sách giấy tờ bổ sung |
10 | DanhSachLePhiBoSung | array | Không | Danh sách lệ phí bổ sung |
11 | NgayHenTraTruoc | string | Có | Ngày hẹn trả từ trước |
12 | NgayHenTraMoi | string | Không | Ngày hẹn trả mới |
Cấu trúc thuộc tính DanhSachGiayToKetQua
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | TenGiayTo | string | Có | Tên giấy tờ |
2 | MaThanhPhanHoSo | string | Có | Mã thành phần hồ sơ |
3 | GiayToId | string | Có | Mã định danh giấy tờ |
4 | DuongDanTepTinKetQua | string | Có | Đường dẫn tệp tin kết quả |
Cấu trúc thuộc tính DanhSachGiayToKetQua
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | TenGiayTo | string | Có | Tên giấy tờ |
2 | MaThanhPhanHoSo | string | Có | Mã thành phần hồ sơ |
3 | GiayToId | string | Có | Mã định danh giấy tờ |
4 | DuongDanTepTinKetQua | string | Có | Đường dẫn tệp tin kết quả |
Cấu trúc thuộc tính DinhDanhCHS
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | LoaiDinhDanh | string | Có | Loại định danh |
2 | SoDinhDanh | string | Có | Số định danh |
Cấu trúc thuộc tính DSKetNoiCSDL
STT | Tên trường | Định dạng | Bắt buộc | Mô tả |
1 | MaCSDL | string | Có | Mã cơ sở dữ liệu |
- Output:
STT | Tên trường | Định dạng | Mô tả |
1 | status | string | Tên trạng thái |
2 | ErrorCode | string | Mã trạng thái: 2 là thành công |
3 | ErrorDesc | string | Mô tả trạng thái |
4 | data | string | Mã dữ liệu được gửi đi |